Thông tin liên hệ
- 03203.863.557
- thaihung.hd@gmail.com
- Hotline: 0977 119 666
- Phòng kỹ thuật: 097 449 7988
- Văn phòng: 03203.863.557
(cách Ngã tư Hải Tân 800 m hướng về Tứ Kỳ, gần Cầu Cống Câu)
Tính năng nổi bật:
- Chức năng cắt plasma
- Dễ cắt những kim loại mỏng với tốc độ nhanh
- Phù hợp cắt thép không gỉ.đồng, thép cacbon, nhôm và các kim loại khácCông ty TNHH MTV Thương Mại, Du lịch, Dịch vụ và Xuất nhập khẩu Thái Hưng
Chuyên máy Hàn chính hãng Hải Dương
Hotline: 0977 119 666
Phòng kinh doanh: 090 617 0123
Phòng kỹ thuật: 097 449 988
Email: thaihung.hd@gmail.com
Website: www.mayhanjasichaiduong.vn
Model | CUT 60J | ||||
---|---|---|---|---|---|
Điện áp vào (V) | 1 pha AC 230V±10% 50/60 Hz | ||||
Dòng vào định mức (A) | 11 | ||||
Công suất (KVA) | 9 | ||||
Điện áp không tải (V) | 230 | ||||
Phạm vi dòng điện (V) | 20-55 | ||||
Phạm vi điện áp ra (V) | 104 | ||||
Chu kỳ tải Imax (25°C) (%) | 60 | ||||
Chu kỳ tải 100% (25°C) | 42A | ||||
Hiệu suất (%) | 85 | ||||
Hệ số công suất | 0.93 | ||||
Cấp cách điện | B | ||||
Cấp bảo vệ | IP23 | ||||
Khởi động hồ quang | |||||
Khí nén (cho thép cacbon) | 0.4-0.6 MPA;7800 l/h | ||||
Khí nén (cho thép không gỉ) | 0.4-0.6 MPA;1200 l/h | ||||
Chiều dày cắt tối đa (mm) | 20 | ||||
Chiều dày cắt hiệu quả (mm) | 12 | ||||
Kích thước (mm) | 480 x 205 x 357 | ||||
Trọng lượng (kg) | 19 |
Điện áp 3 pha 220/380/440V cho máy CUT 60J